Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data track


noun
(computer science) one of the circular magnetic paths on a magnetic disk that serve as a guide for writing and reading data
Syn:
track
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
path, route, itinerary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.